SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH, NƠI ĐÀO TẠO, TRÌNH ĐỘ
|
CHỨC DANH, NGHỀ NGHIỆP ĐÃ TRẢI QUA
|
NĂM SINH
|
NƠI ĐÀO TẠO
|
TRÌNH ĐỘ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
VŨ VĂN TRANG
|
1978
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội - Học viện Chính trị Khu vực I
|
Thạc sỹ, Kiến trúc sư
|
Chủ tịch HĐQT - Giám đốc cty
Chủ nhiệm dự án, trưởng ban quản lý dự án, trưởng đoàn TVGS, Tổ trưởng tư vấn đấu thầu, Chủ trì thẩm tra
Chỉ huy trưởng công trường
|
2
|
NG. HỮU HOÀNG
|
1970
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Kiến trúc sư
|
Phó giám đốc công ty
Chủ nhiệm dự án, trưởng ban quản lý dự án, trưởng đoàn TVGS, Chủ trì thẩm tra
|
3
|
LÊ HUY HOÀNG
|
1982
|
Đại học Xây Dựng Hà Nội
|
Kiến trúc sư
|
Phó giám đốc công ty
Thiết kế quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất công trình
|
4
|
THÁI HỒNG HƯNG
|
1981
|
Đại học Phương Đông
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc, nội ngoại thất, hạ tầng
Thẩm tra hồ sơ thiết kế
|
5
|
PHẠM THỊ HOÀI
|
1981
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Kỹ sư XD
|
Chủ trì kết cấu công trình
Thiết kế kết cấu công trình
Thẩm tra thiết kế kết cấu
|
6
|
ĐÀM ĐỨC THẮNG
|
1979
|
Viện ĐH Mở Hà Nội
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình
Thiết kế nội ngoại thất c.trình
Thẩm tra hồ sơ thiết kế
|
7
|
NGUYỄN HỮU TÀI
|
1983
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Thạc sỹ, Kỹ sư XD
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
Tư vấn đấu thầu
|
8
|
TRỊNH VIỆT DŨNG
|
1988
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Thạc sỹ, Kỹ sư XD
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
Tư vấn đấu thầu
Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu và dự toán
|
9
|
CHU VĂN TRƯỜNG
|
1989
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình
Thiết kế nội ngoại thất c.trình
|
10
|
VŨ TÂN SINH
|
1979
|
Đại học Thủy Lợi
|
Kỹ sư c.trình thủy
|
Thiết kế công trình thủy lợi
Thi công và giám sát thi công công trình thủy
|
11
|
TRIỆU QUANG ÁNH
|
1979
|
Đại học Giao thông vận tải
|
Kỹ sư cầu đường
|
Thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu hầm
Thi công, giám sát thi công công trình giao thông
|
12
|
NG. MINH CHUNG
|
1982
|
Đại học Giao thông vận tải
|
Kỹ sư cầu đường
|
Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ
Giám sát thi công công trình giao thông
|
13
|
NG. QUỐC HÙNG
|
1979
|
Đại học xây dựng Hà Nội
|
Kỹ sư XD
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
Quản lý dự án, giám sát thi công xây dựng công trình
|
14
|
BÙI VĂN DUY
|
1979
|
Đại học xây dựng Hà Nội
|
Kỹ sư xây dựng
|
Thiết kế kết cấu công trình
Giám sát thi công xây dựng công trình
|
15
|
BÙI VĂN LINH
|
1988
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Kỹ sư ngành CTN
|
Thiết kế mạng lưới
Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng
|
16
|
VƯƠNG VĂN KHÁNH
|
1979
|
Đại học KTQD
|
Cử nhân kinh tế
|
Kế toán trưởng công ty
|
17
|
TRẦN THỊ HUẾ
|
1988
|
Cao Đẳng công nghệ Bắc Hà
|
Cử nhân kinh tế
|
Phụ trách kế toán và văn phòng
|
18
|
HOÀNG XUÂN HỢP
|
1990
|
Đại học Lương Thế Vinh
|
Kỹ sư XD
|
Thiết kế kết cấu công trình
Triển khai bản vẽ kỹ thuật
Giám sát thi công xây dựng
|
19
|
ĐỖ PHÚ ĐỨC
|
1978
|
Đại học Xây dựng
|
Kiến trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình
Thiết kế nội ngoại thất công trình
|
20
|
PH. THANH PHONG
|
1978
|
Đại học Xây dựng
|
Kỹ sư kinh tế XD
|
Lập tổng mức đầu tư
Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình
Tư vấn đấu thầu
Chỉ huy trưởng công trường
|
21
|
TRẦN VĂN PHƯỚC
|
1990
|
TC kỹ thuật & NV Hà Nội
|
Trung cấp XD
|
Triển khai bản vẽ kỹ thuật
Triển khai thi công tại công trình
|
22
|
NGUYỄN VĂN LUÂN
|
1989
|
Cao đẳng XD Số 1
|
Cử nhân cao đẳng
|
Triển khai bản vẽ kỹ thuật
Triển khai thi công tại c.trình
|
23
|
HOÀNG ĐỨC THÀNH
|
1990
|
Đại học Lương Thế Vinh
|
Kỹ sư XD
|
Thiết kế kết cấu công trình
Triển khai bản vẽ kỹ thuật
|
24
|
ĐẶNG VĂN LONG
|
1988
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
Kỹ sư HT điện
|
Thiết kế hệ thống điện
Triển khai bản vẽ kỹ thuật
|
25
|
VŨ ĐỨC THẮNG
|
1983
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Thạc sỹ, Kiến trúc sư
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
Triển khai bản vẽ kỹ thuật
Giám sát TC, QL dự án
Thẩm tra hồ sơ thiết kế
|
26
|
NGUYỄN VĂN CẤP
|
1983
|
Đại học Lương Thế Vinh
|
Kỹ sư XD
|
Giám sát thi công công trình
Thi công xây dựng công trình
Tư vấn đấu thầu
Chỉ huy trưởng công trường
|
27
|
PHẠM VĂN BA
|
1979
|
Đại học SP KT Hưng Yên
|
KS công nghệ KT điện
|
Giám sát thi công công trình
Thi công xây dựng công trình
Thiết kế hệ thống điện
Thẩm tra hồ sơ thiết kế điện
|
28
|
NGUYỄN VĂN HÂN
|
1986
|
Đại học Mỏ địa chất
|
Thạc sỹ, KS trắc địa
|
Giám sát thi công công trình
Thi công xây dựng công trình
Thiết kế khảo sát địa chất
Thẩm tra hồ sơ thiết kế trắc địa
|
29
|
VŨ VĂN HÙNG
|
1979
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
Kỹ sư XD
|
Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng
Triển khai bản vẽ kết cấu
Giám sát TC, QL dự án
Chỉ huy trưởng công trường
|
30
|
BÙI TUẤN HUY
|
1985
|
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
Kỹ sư XD
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
Triển khai bản vẽ kết cấu
Giám sát TC, QL dự án
Chỉ huy trưởng công trường
|